Tìm hiểu xét nghiệm xác định virus HPV
14/11/2022Không phải mọi phụ nữ bị nhiễm HPV sinh dục đều dẫn tới ung thư cổ tử cung nhưng tình trạng nhiễm virus kéo dài được cho là yếu tố quan trọng nhất dẫn đến ung thư. Vì vậy, việc tầm soát, xét nghiệm HPV đóng quan trọng trong công tác phòng ngừa ung thư cổ tử cung.
1. Các xét nghiệm HPV hiện nay
Các xét nghiệm HPV rất cần thiết giúp khẳng định tình trạng nhiễm HPV và nhận biết tuýp HPV gây nhiễm.
1.1. Xét nghiệm Pap (Papanicolaou) test phết mỏng cổ tử cung
Phết tế bào thu được từ cổ tử cung lên lam kính, nhuộm và soi dưới kính hiển vi. Pap test giúp tầm soát tổn thương sớm tại cổ tử cung do nhiễm HPV định kỳ hàng năm, nếu kết quả âm tính trong ba năm liên tiếp thì chỉ cần làm lại mỗi ba năm.
1.2. Xét nghiệm sinh học phân tử
Phương pháp sinh học phân tử để phát hiện đoạn gen đặc hiệu của HPV (HPV-DNA) được xem là tiêu chuẩn để chẩn đoán HPV, xét nghiệm này có độ nhạy và độ đặc hiệu cao hơn Pap test, cho phép định tuýp HPV, định nhóm HPV nguy cơ cao/thấp và định lượng HPV. Có thể sử dụng các phương pháp sau đây:
Phương pháp PCR – xét nghiệm sinh học phân tử: Phương pháp PCR cho phép phát hiện đoạn gen đặc hiệu HPV – DNA với độ nhạy và độ đặc hiệu rất cao, sử dụng rộng rãi trong các phòng xét nghiệm sinh học phân tử.
Xét nghiệm HPV real time PCR là gì?
Đây là một công cụ chẩn đoán có độ nhạy, độ đặc hiệu và tính khả thi cao trong việc phát hiện nhiễm HPV và định type HPV. Kỹ thuật real time PCR so với PCR có thao tác đơn giản và thời gian ngắn hơn, độ nhạy và đặc hiệu cao hơn, tránh được ngoại nhiễm sản phẩm PCR dẫn đến kết quả dương tính giả. Bệnh phẩm sử dụng là máu toàn phần hoặc huyết thanh được đựng trong ống không có chất chống đông. Kit real – time có thể sử dụng cho cả mục đích định tính và định lượng, xác định được một số tuýp HPV (từ 4 – 5 tuýp) thường gặp nhất trong cùng một xét nghiệm. Đây là xét nghiệm HPV thường dùng nhất hiện nay.
Phương pháp Reverse dot blots (lai phân tử) là gì?
Phương pháp này xác định được hàng chục tuýp HPV khác nhau trong cùng một phản ứng. Một người có thể nhiễm một hoặc đồng nhiễm nhiều tuýp HPV, thể hiện khi đọc kết quả phản ứng trên mẫu bệnh phẩm.
Phương pháp Sequencing (giải trình tự)
Phương pháp này hiện nay vẫn chưa phải là một xét nghiệm HPV thường quy do giá thành xét nghiệm cao và không phát hiện được các trường hợp đồng nhiễm nhiều tuýp HPV trong cùng một phản ứng.
2. Quy trình tiến hành lấy mẫu xét nghiệm HPV
Xét nghiệm này được thực hiện ở phòng khám phụ khoa, không lấy mẫu xét nghiệm trong khi hành kinh, khách hàng không thụt rửa, đặt thuốc hoặc quan hệ tình dục trước 24 giờ. Khách hàng đã được đi tiểu sạch, thay váy cởi đồ lót. Hỏi khách hàng về PARA, chu kỳ kinh nguyệt, tiền sử đã xét nghiệm trước đó, có điều trị phụ khoa gì không và tiền sử gia đình có người mắc ung thư vú hoặc ung thư tử cung không?
Chuẩn bị dụng cụ: mỏ vịt, găng tay, nước muối sinh lý, gel, panh, gạc, chổi lấy bệnh phẩm và lọ đựng bệnh phẩm của xét nghiệm HPV.
Cách tiến hành: khách hàng nằm trên bàn theo tư thế phụ khoa, thả lỏng cơ thể. Bác sĩ sát khuẩn tay, đi găng, đặt mỏ vịt, bộc lộ cổ tử cung và cố định mỏ vịt. Quan sát dịch âm đạo và cổ tử cung, đưa chổi vào cổ tử cung ấn nhẹ và quay quanh lỗ cổ tử cung khoảng 5 vòng (đảm bảo lấy hết tế bào vùng ranh giới) sau đó lấy chổi ra và nhúng vào lọ đựng dung dịch bảo quản, ấn xuống đáy lọ 10 lần sau đó xoay tròn mạnh chổi khoảng vài lần để các tế bào trôi ra ngoài nhiều nhất. Lau sạch âm đạo, tháo mỏ vịt và hướng dẫn khách hàng thay đồ. Ghi chép vào lọ đựng bệnh phẩm đầy đủ chính xác thông tin của khách hàng, gửi bệnh phẩm xuống phòng xét nghiệm. Trao đổi với khách hàng sau khi khám và giải đáp nếu khách hàng hỏi, hướng dẫn đi khám phụ khoa định kỳ. Hẹn khách hàng thời gian có kết quả và khi có kết quả gọi điện, tư vấn kết quả cho khách hàng hoặc cho đơn thuốc nếu cần.
Kỹ thuật này dựa trên nguyên lý Real-time PCR, có độ nhạy, độ đặc hiệu và tính khả thi cao hơn phương pháp PCR thông thường trong việc phát hiện nhiễm và định genotype HPV, có thể đồng thời phát hiện được 28 type khác nhau bao gồm tất cả các type trong nhóm nguy cơ thấp và nguy cơ cao.
Bài viết liên quan
- Xét nghiệm AFP và những điều cần lưu ý
- Tiền tiểu đường và những điều cần lưu ý
- Tầm soát lao hiệu quả với xét nghiệm Quantiferon
- Tầm quan trọng của kháng thể anti thyroglobulin trong bệnh lý tuyến giáp
- Nhận biết tình trạng buồng trứng qua chỉ số AMH
- Basedow và những điều cần lưu ý
- Họ vi khuẩn đường ruột (Enterobacteriaceae)
- Xét nghiệm tự kháng thể và những thông tin cập nhật
- Những kiến thức cần nhớ về xét nghiệm Calci toàn phần
- Xét nghiệm lactate máu là gì ?